Nhóm Ngành | Số Lượng | TOE | Tấn CO2 tương đương (ước tính) |
---|---|---|---|
Chất Thải | 73 | 9,133,802.206 | 27,401,406.618 |
GTVT | 70 | 235.857 | 707.571 |
Khai thác dầu và khí tự nhiên | 3 | 273.460 | 820.380 |
Khai thác than | 48 | 1,331.906 | 3,995.718 |
Sản xuất năng lượng | 25 | 1,718,900.300 | 5,156,700.900 |
Tiêu thụ năng lượng trong công nghiệp, thương mại, dịch vụ và dân dụng | 1368 | 6,860,521.021 | 20,581,563.065 |
Xây Dựng | 99 | 5,790.489 | 17,371.467 |